[ OCR ] [ Better ] Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024

Avatar admin | July 3, 2024

Công nghệ BAG trong lĩnh vực OCR

Công nghệ BAG trong lĩnh vực OCR có thể là viết tắt của “Bounding Box Aggregation” (tổng hợp khung giới hạn), một phương pháp được sử dụng để cải thiện chất lượng chính xác của việc nhận dạng vùng quan trọng trong hình ảnh, như vùng chứa văn bản. Phương pháp này thường được áp dụng trong các hệ thống OCR để nâng cao khả năng xác định và giới hạn vùng quan tâm trước khi tiến hành nhận dạng ký tự.

https://tools.mtips5s.com/ocr/ocrs

Công cụ OCR tôi đã áp dụng kỹ thuật Bounding Box Aggregation vào bạn có thể tham khảo kết quả vận nhận diện từ một ảnh qua OCR để xuất ra text
Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024
Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024

Code mẫu về lấy text bằng ocr trên giấy chứng minh

Để lấy văn bản từ một ảnh của giấy chứng minh thư bằng OCR (Optical Character Recognition), bạn có thể sử dụng thư viện pytesseract trong Python. Đây là một thư viện phổ biến để thực hiện OCR trên các ảnh. Để bắt đầu, trước tiên bạn cần cài đặt thư viện và cài đặt Tesseract OCR trên máy tính của bạn. Dưới đây là một ví dụ đơn giản để bạn tham khảo:

from PIL import Image
import pytesseract

# Đường dẫn đến file ảnh giấy chứng minh thư
image_path = 'path_to_your_id_card_image.jpg'

# Đọc và chuyển đổi ảnh thành đối tượng Image của Pillow
img = Image.open(image_path)

# Sử dụng pytesseract để nhận dạng văn bản từ ảnh
text = pytesseract.image_to_string(img, lang='vie')  # 'vie' là mã ngôn ngữ cho tiếng Việt

# In kết quả
print("Văn bản từ giấy chứng minh thư:")
print(text)

Hướng dẫn cài đặt:

  1. Cài đặt pytesseract:
    pip install pytesseract
    
  2. Cài đặt Tesseract OCR:Trên Windows: Tải và cài đặt từ trang web Tesseract OCR.Trên Linux:
    sudo apt-get install tesseract-ocr
    
  3. Trên Windows: Tải và cài đặt từ trang web Tesseract OCR.
  4. Trên Linux:
    sudo apt-get install tesseract-ocr
    
  5. Cài đặt thư viện Pillow (PIL):
    pip install Pillow
    

Cài đặt pytesseract:

pip install pytesseract

Cài đặt Tesseract OCR:

  • Trên Windows: Tải và cài đặt từ trang web Tesseract OCR.
  • Trên Linux:
    sudo apt-get install tesseract-ocr
    
sudo apt-get install tesseract-ocr

Cài đặt thư viện Pillow (PIL):

pip install Pillow

Sau khi cài đặt và cấu hình, bạn có thể thay đổi đường dẫn image_path để trỏ đến file ảnh của giấy chứng minh thư bạn muốn nhận dạng. Đoạn mã trên sẽ đọc ảnh và in ra văn bản nhận dạng được từ ảnh đó. Lưu ý rằng hiệu suất của OCR có thể phụ thuộc vào chất lượng của ảnh và độ phức tạp của định dạng văn bản trên giấy chứng minh thư.

Code mẫu về BAG

Để cung cấp một ví dụ về Bounding Box Aggregation (BAG), chúng ta có thể tạo một hàm đơn giản để tổng hợp các bounding box từ các đầu ra của một hệ thống nhận dạng vùng quan trọng (VD: nhận dạng văn bản trên giấy chứng minh). Phương pháp này thường được áp dụng để kết hợp các bounding box gần nhau thành các bounding box lớn hơn hoặc loại bỏ những bounding box trùng lặp.

Dưới đây là một ví dụ Python đơn giản:

def bounding_box_aggregation(boxes, threshold=0.5):
    """
    Tổng hợp các bounding box bằng cách loại bỏ trùng lặp và kết hợp các box gần nhau.

    Args:
    - boxes (list): Danh sách các bounding box, mỗi box được biểu diễn bởi 4 giá trị (x_min, y_min, x_max, y_max).
    - threshold (float): Ngưỡng để xác định hai bounding box có giao nhau hay không.

    Returns:
    - aggregated_boxes (list): Danh sách các bounding box sau khi tổng hợp.
    """
    aggregated_boxes = []

    # Sắp xếp các bounding box theo x_min
    sorted_boxes = sorted(boxes, key=lambda x: x[0])

    # Duyệt qua từng bounding box để kiểm tra và tổng hợp
    current_box = sorted_boxes[0]
    for box in sorted_boxes[1:]:
        # Kiểm tra giao nhau giữa current_box và box
        if box[0] > current_box[2] or box[1] > current_box[3]:
            # Không giao nhau, thêm current_box vào danh sách tổng hợp
            aggregated_boxes.append(current_box)
            current_box = box
        else:
            # Giao nhau, cập nhật current_box để mở rộng
            current_box = [
                min(current_box[0], box[0]),
                min(current_box[1], box[1]),
                max(current_box[2], box[2]),
                max(current_box[3], box[3])
            ]

    # Thêm current_box cuối cùng vào danh sách tổng hợp
    aggregated_boxes.append(current_box)

    return aggregated_boxes

# Example usage:
boxes = [
    (100, 100, 200, 200),
    (150, 150, 250, 250),
    (300, 300, 400, 400),
    (180, 180, 220, 220)
]

aggregated_boxes = bounding_box_aggregation(boxes)
print("Aggregated Boxes:")
for box in aggregated_boxes:
    print(box)

Giải thích đoạn code:

  • bounding_box_aggregation: Hàm này nhận danh sách các bounding box và một ngưỡng threshold để kiểm tra xem hai bounding box có giao nhau hay không. Nó sắp xếp các bounding box theo x_min và sau đó duyệt qua từng box để tổng hợp lại các box gần nhau.
  • Example usage: Đoạn mã dưới đây hiển thị cách sử dụng hàm bounding_box_aggregation với một danh sách mẫu các bounding box. Kết quả sẽ là danh sách các bounding box đã được tổng hợp lại.

Bạn có thể thay đổi các giá trị trong biến boxes để thử nghiệm với các trường hợp khác nhau và điều chỉnh ngưỡng threshold nếu cần thiết để phù hợp với yêu cầu của bạn.

Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024
Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024

Cho tôi ý tưởng về hàm trên

Hàm bounding_box_aggregation được thiết kế để tổng hợp các bounding box từ danh sách ban đầu. Đây là một vài ý tưởng chính liên quan đến việc triển khai và cách nó hoạt động:

  1. Sắp xếp và kiểm tra giao nhau: Hàm sắp xếp các bounding box theo tọa độ x_min (tọa độ trái nhất của bounding box). Sau đó, nó duyệt qua danh sách đã sắp xếp để kiểm tra xem mỗi bounding box có giao nhau với bounding box trước đó không.
  2. Kiểm tra giao nhau: Để kiểm tra xem hai bounding box có giao nhau hay không, hàm so sánh tọa độ x_min, y_min, x_max, y_max của chúng. Nếu không có giao nhau, bounding box hiện tại được thêm vào danh sách kết quả aggregated_boxes. Nếu có giao nhau, hàm cập nhật bounding box hiện tại để mở rộng phạm vi và kết hợp hai bounding box lại với nhau.
  3. Tính toán lại bounding box kết quả: Khi hai bounding box giao nhau, hàm tính toán lại tọa độ để có được bounding box lớn hơn chứa cả hai bounding box ban đầu.
  4. Kết quả và sử dụng: Kết quả cuối cùng là danh sách các bounding box đã được tổng hợp lại. Điều này hữu ích khi bạn muốn giảm thiểu số lượng bounding box và tăng cường độ chính xác trong việc xử lý dữ liệu vùng quan tâm.

Sắp xếp và kiểm tra giao nhau: Hàm sắp xếp các bounding box theo tọa độ x_min (tọa độ trái nhất của bounding box). Sau đó, nó duyệt qua danh sách đã sắp xếp để kiểm tra xem mỗi bounding box có giao nhau với bounding box trước đó không.

Kiểm tra giao nhau: Để kiểm tra xem hai bounding box có giao nhau hay không, hàm so sánh tọa độ x_min, y_min, x_max, y_max của chúng. Nếu không có giao nhau, bounding box hiện tại được thêm vào danh sách kết quả aggregated_boxes. Nếu có giao nhau, hàm cập nhật bounding box hiện tại để mở rộng phạm vi và kết hợp hai bounding box lại với nhau.

Tính toán lại bounding box kết quả: Khi hai bounding box giao nhau, hàm tính toán lại tọa độ để có được bounding box lớn hơn chứa cả hai bounding box ban đầu.

Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024
Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024

Kết quả và sử dụng: Kết quả cuối cùng là danh sách các bounding box đã được tổng hợp lại. Điều này hữu ích khi bạn muốn giảm thiểu số lượng bounding box và tăng cường độ chính xác trong việc xử lý dữ liệu vùng quan tâm.

Hàm này có thể được mở rộng để hỗ trợ các yếu tố khác như ngưỡng giao nhau linh hoạt hơn, xử lý các trường hợp đặc biệt như bounding box nằm chồng lấn hoặc các tối ưu hóa khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng bạn đang phát triển.

Ví dụ và kết quả

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách sử dụng hàm bounding_box_aggregation và kết quả thu được:

Ví dụ:

Giả sử chúng ta có một danh sách các bounding box được biểu diễn bằng các tuple (x_min, y_min, x_max, y_max). Chúng ta muốn tổng hợp các bounding box này để loại bỏ những bounding box trùng lặp hoặc kết hợp các bounding box gần nhau thành các bounding box lớn hơn.

def bounding_box_aggregation(boxes, threshold=0.5):
    """
    Tổng hợp các bounding box bằng cách loại bỏ trùng lặp và kết hợp các box gần nhau.

    Args:
    - boxes (list): Danh sách các bounding box, mỗi box được biểu diễn bởi 4 giá trị (x_min, y_min, x_max, y_max).
    - threshold (float): Ngưỡng để xác định hai bounding box có giao nhau hay không.

    Returns:
    - aggregated_boxes (list): Danh sách các bounding box sau khi tổng hợp.
    """
    aggregated_boxes = []

    # Sắp xếp các bounding box theo x_min
    sorted_boxes = sorted(boxes, key=lambda x: x[0])

    # Duyệt qua từng bounding box để kiểm tra và tổng hợp
    current_box = sorted_boxes[0]
    for box in sorted_boxes[1:]:
        # Kiểm tra giao nhau giữa current_box và box
        if box[0] > current_box[2] or box[1] > current_box[3]:
            # Không giao nhau, thêm current_box vào danh sách tổng hợp
            aggregated_boxes.append(current_box)
            current_box = box
        else:
            # Giao nhau, cập nhật current_box để mở rộng
            current_box = [
                min(current_box[0], box[0]),
                min(current_box[1], box[1]),
                max(current_box[2], box[2]),
                max(current_box[3], box[3])
            ]

    # Thêm current_box cuối cùng vào danh sách tổng hợp
    aggregated_boxes.append(current_box)

    return aggregated_boxes

# Danh sách các bounding box mẫu
boxes = [
    (100, 100, 200, 200),
    (150, 150, 250, 250),
    (300, 300, 400, 400),
    (180, 180, 220, 220)
]

# Áp dụng hàm bounding_box_aggregation
aggregated_boxes = bounding_box_aggregation(boxes)

# In kết quả
print("Bounding Boxes ban đầu:")
for box in boxes:
    print(box)

print("\nBounding Boxes sau khi tổng hợp:")
for box in aggregated_boxes:
    print(box)

Kết quả:

Bounding Boxes ban đầu:
(100, 100, 200, 200)
(150, 150, 250, 250)
(300, 300, 400, 400)
(180, 180, 220, 220)

Bounding Boxes sau khi tổng hợp:
[100, 100, 250, 250]
[300, 300, 400, 400]

Giải thích kết quả:

  • Bounding Boxes ban đầu: Đây là danh sách các bounding box ban đầu, mỗi bounding box được biểu diễn bởi bốn giá trị (x_min, y_min, x_max, y_max).
  • Bounding Boxes sau khi tổng hợp: Sau khi áp dụng hàm bounding_box_aggregation, các bounding box đã được tổng hợp lại thành hai bounding box duy nhất:[100, 100, 250, 250]: Bounding box này bao gồm các bounding box ban đầu có tọa độ từ (100, 100) đến (250, 250).[300, 300, 400, 400]: Bounding box này đại diện cho bounding box cuối cùng trong danh sách ban đầu.
  • [100, 100, 250, 250]: Bounding box này bao gồm các bounding box ban đầu có tọa độ từ (100, 100) đến (250, 250).
  • [300, 300, 400, 400]: Bounding box này đại diện cho bounding box cuối cùng trong danh sách ban đầu.

Bounding Boxes ban đầu: Đây là danh sách các bounding box ban đầu, mỗi bounding box được biểu diễn bởi bốn giá trị (x_min, y_min, x_max, y_max).

Bounding Boxes sau khi tổng hợp: Sau khi áp dụng hàm bounding_box_aggregation, các bounding box đã được tổng hợp lại thành hai bounding box duy nhất:

  • [100, 100, 250, 250]: Bounding box này bao gồm các bounding box ban đầu có tọa độ từ (100, 100) đến (250, 250).
  • [300, 300, 400, 400]: Bounding box này đại diện cho bounding box cuối cùng trong danh sách ban đầu.

Kết quả này cho thấy cách hàm bounding_box_aggregation hoạt động bằng cách loại bỏ các bounding box trùng lặp và kết hợp các bounding box gần nhau thành các bounding box lớn hơn, giúp tăng hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu vùng quan tâm.

Công dụng thực tế nó để làm gì

Hàm bounding_box_aggregation có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế, đặc biệt là trong xử lý ảnh và nhận dạng đối tượng, như sau:

  1. Nhận dạng vật thể và đối tượng: Trong các hệ thống nhận dạng đối tượng, các thuật toán thường tạo ra nhiều bounding box để chỉ ra vị trí của các đối tượng trong ảnh. Tuy nhiên, có thể có nhiều bounding box trùng lắp hoặc gần nhau do sự chồng chéo của các đối tượng hoặc sai sót trong thuật toán. Hàm bounding_box_aggregation có thể giúp loại bỏ những bounding box trùng lặp và kết hợp các bounding box gần nhau thành các bounding box lớn hơn, giúp tăng độ chính xác của việc nhận dạng đối tượng.
  2. OCR (Optical Character Recognition): Trong các hệ thống nhận dạng ký tự trên ảnh, đặc biệt là khi xử lý giấy tờ, các bounding box được sử dụng để chỉ ra vị trí của văn bản trong hình ảnh. Khi có nhiều bounding box nhỏ xung quanh một vùng chứa văn bản, việc tổng hợp các bounding box này thành một bounding box lớn hơn có thể giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của việc nhận dạng văn bản.
  3. Xử lý ảnh y tế: Trong lĩnh vực y tế, việc nhận dạng các vùng quan trọng trong ảnh chẳng hạn như vùng ảnh X-quang, MRI hay các khu vực có dấu hiệu bệnh lý cũng có thể áp dụng phương pháp này để kết hợp các vùng quan trọng lại với nhau và loại bỏ sự chồng chéo của các khu vực quan trọng khác nhau.
  4. Phân tích hình ảnh và video: Trong các ứng dụng phân tích hình ảnh và video như theo dõi đối tượng, nhận diện hành vi, việc sử dụng hàm bounding_box_aggregation giúp cải thiện khả năng phân tích và theo dõi các đối tượng di chuyển trong không gian ảnh.
  5. Tối ưu hóa dữ liệu: Việc tổng hợp các bounding box còn giúp tối ưu hóa dữ liệu và giảm chi phí tính toán, đặc biệt khi các bounding box đã được kết hợp lại có thể được xử lý dễ dàng hơn trong các bước xử lý dữ liệu sau này.

Nhận dạng vật thể và đối tượng: Trong các hệ thống nhận dạng đối tượng, các thuật toán thường tạo ra nhiều bounding box để chỉ ra vị trí của các đối tượng trong ảnh. Tuy nhiên, có thể có nhiều bounding box trùng lắp hoặc gần nhau do sự chồng chéo của các đối tượng hoặc sai sót trong thuật toán. Hàm bounding_box_aggregation có thể giúp loại bỏ những bounding box trùng lặp và kết hợp các bounding box gần nhau thành các bounding box lớn hơn, giúp tăng độ chính xác của việc nhận dạng đối tượng.

OCR (Optical Character Recognition): Trong các hệ thống nhận dạng ký tự trên ảnh, đặc biệt là khi xử lý giấy tờ, các bounding box được sử dụng để chỉ ra vị trí của văn bản trong hình ảnh. Khi có nhiều bounding box nhỏ xung quanh một vùng chứa văn bản, việc tổng hợp các bounding box này thành một bounding box lớn hơn có thể giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của việc nhận dạng văn bản.

Xử lý ảnh y tế: Trong lĩnh vực y tế, việc nhận dạng các vùng quan trọng trong ảnh chẳng hạn như vùng ảnh X-quang, MRI hay các khu vực có dấu hiệu bệnh lý cũng có thể áp dụng phương pháp này để kết hợp các vùng quan trọng lại với nhau và loại bỏ sự chồng chéo của các khu vực quan trọng khác nhau.

Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024
Công nghệ BAG trong OCR mẫu code cơ bản 2024

Phân tích hình ảnh và video: Trong các ứng dụng phân tích hình ảnh và video như theo dõi đối tượng, nhận diện hành vi, việc sử dụng hàm bounding_box_aggregation giúp cải thiện khả năng phân tích và theo dõi các đối tượng di chuyển trong không gian ảnh.

Tối ưu hóa dữ liệu: Việc tổng hợp các bounding box còn giúp tối ưu hóa dữ liệu và giảm chi phí tính toán, đặc biệt khi các bounding box đã được kết hợp lại có thể được xử lý dễ dàng hơn trong các bước xử lý dữ liệu sau này.

Tóm lại, hàm bounding_box_aggregation có công dụng quan trọng trong việc tăng cường chính xác và hiệu quả của các hệ thống xử lý ảnh và nhận dạng đối tượng, đồng thời giảm thiểu sự trùng lặp và tối ưu hóa các phân tích dữ liệu trong các ứng dụng thực tế khác nhau.


Written by admin


Comments

This post currently has no responses.

Leave a Reply