Đây là cấu trúc cơ bản cho danh sách tên biến thường gặp trong lập trình
Dưới đây là bảng sắp xếp các loại tên trong Python (biến, hàm, class) theo thứ tự ưu tiên khi Python thực thi code:
Loại tên | Mô tả | Thứ tự ưu tiên |
---|---|---|
Biến (Variable) |
Đại diện cho dữ liệu lưu trữ trong bộ nhớ. Ví dụ:
x = 10
| 1 |
Hàm (Function) |
Tập hợp các dòng code thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ:
def my_function():
| 2 |
Class |
Khuôn mẫu để tạo đối tượng. Ví dụ:
class MyClass:
| 3 |
Loại | Cú pháp | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
Biến toàn cục |
variable_name = value
|
x = 10
| Khai báo ngoài hàm, có thể truy cập ở mọi nơi. |
Biến cục bộ | Khai báo trong hàm |
x = 10
trong hàm
| Chỉ truy cập được bên trong hàm. |
Hàm |
def function_name():
|
def my_func():
| Định nghĩa các nhiệm vụ cần thực hiện. |
Class |
class ClassName:
|
class MyClass:
| Định nghĩa đối tượng và các phương thức. |
Nếu bạn muốn chi tiết thêm về cách Python sắp xếp thứ tự tìm kiếm tên khi thực thi (LEGB Rule), mình có thể giải thích thêm!
Dưới đây là bảng chứa các tên thường được đặt trong lập trình, chia thành các nhóm theo chức năng cụ thể.
Tên biến | Mô tả |
---|---|
counter
| Biến đếm, thường dùng trong vòng lặp. |
index
| Biến chỉ số trong vòng lặp. |
temp
| Biến tạm thời để lưu giá trị trung gian. |
total
| Tổng giá trị. |
result
| Kết quả của một phép tính. |
name
| Tên, thường là chuỗi ký tự. |
age
| Tuổi, thường là số nguyên. |
price
| Giá, thường là số thập phân. |
Tên hàm | Mô tả |
---|---|
get_data
| Lấy dữ liệu từ một nguồn nào đó. |
set_value
| Gán giá trị cho một biến hoặc đối tượng. |
calculate_sum
| Tính tổng các giá trị. |
print_result
| Hiển thị kết quả ra màn hình. |
validate_input
| Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào. |
process_data
| Xử lý dữ liệu. |
save_to_file
| Lưu dữ liệu vào tệp. |
fetch_records
| Lấy các bản ghi từ cơ sở dữ liệu. |
Tên class | Mô tả |
---|---|
User
| Định nghĩa đối tượng người dùng. |
Product
| Định nghĩa đối tượng sản phẩm. |
Order
| Định nghĩa đối tượng đơn hàng. |
Car
| Định nghĩa đối tượng xe hơi. |
Employee
| Định nghĩa đối tượng nhân viên. |
Customer
| Định nghĩa đối tượng khách hàng. |
Tên hằng số | Mô tả |
---|---|
MAX_LENGTH
| Chiều dài tối đa của chuỗi. |
PI
| Giá trị số Pi (~3.14159). |
DEFAULT_TIMEOUT
| Thời gian chờ mặc định. |
API_KEY
| Khóa API để truy cập dịch vụ web. |
TAX_RATE
| Tỷ lệ thuế (ví dụ: 10%). |
Tên từ khóa | Mô tả |
---|---|
for
| Vòng lặp lặp lại số lần xác định. |
if
| Câu điều kiện. |
return
| Trả về kết quả từ hàm. |
class
| Định nghĩa một class. |
def
| Định nghĩa một hàm. |
Bạn có muốn điều chỉnh bảng này cho ngữ cảnh lập trình cụ thể nào không?
Dưới đây là một ví dụ về bảng order trong lập trình (cụ thể là trong việc quản lý đặt hàng của hệ thống thương mại điện tử):
Tên thuộc tính | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
order_id
| Integer | Mã định danh duy nhất cho đơn hàng. |
customer_name
| String | Tên của khách hàng. |
customer_email
| String | Địa chỉ email của khách hàng. |
order_date
| DateTime | Ngày và giờ đặt hàng. |
shipping_address
| String | Địa chỉ giao hàng. |
total_amount
| Decimal | Tổng số tiền của đơn hàng. |
order_status
| String | Trạng thái đơn hàng (Ví dụ: Đang xử lý, Hoàn thành, Đã hủy). |
payment_method
| String | Phương thức thanh toán (Ví dụ: Thẻ tín dụng, PayPal). |
shipping_method
| String | Phương thức giao hàng (Ví dụ: Giao hàng nhanh, Giao hàng tiêu chuẩn). |
items
| List of Objects | Danh sách các sản phẩm trong đơn hàng. |
Tên thuộc tính | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
item_id
| Integer | Mã định danh duy nhất cho sản phẩm. |
product_name
| String | Tên sản phẩm. |
quantity
| Integer | Số lượng sản phẩm trong đơn hàng. |
price
| Decimal | Giá của một sản phẩm. |
total_price
| Decimal | Tổng giá trị sản phẩm (quantity * price). |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
order_id
| 1001 |
customer_name
| John Doe |
customer_email
| [email protected] |
order_date
| 2024-09-07 12:30:00 |
shipping_address
| 123 Main St, City, Country |
total_amount
| 150.00 |
order_status
| Đang xử lý |
payment_method
| Thẻ tín dụng |
shipping_method
| Giao hàng nhanh |
items
| [ {item_id: 1, product_name: “Laptop”, quantity: 1, price: 150.00, total_price: 150.00} ] |
Bảng này có thể được sử dụng để quản lý đơn hàng trong hệ thống thương mại điện tử. Bạn có muốn mở rộng bảng này thêm chi tiết nào khác không?
Để xây dựng hệ thống quản lý đơn hàng, bạn sẽ cần các tên biến, hàm, class phù hợp với các thành phần của hệ thống. Dưới đây là một gợi ý về các tên cần sử dụng:
Tên biến | Mô tả |
---|---|
order_id
| Mã đơn hàng duy nhất. |
customer_name
| Tên của khách hàng. |
customer_email
| Email của khách hàng. |
order_date
| Ngày và giờ đặt hàng. |
shipping_address
| Địa chỉ giao hàng. |
total_amount
| Tổng số tiền của đơn hàng. |
order_status
| Trạng thái hiện tại của đơn hàng. |
payment_method
| Phương thức thanh toán. |
shipping_method
| Phương thức vận chuyển. |
items
| Danh sách sản phẩm trong đơn hàng. |
Tên hàm | Mô tả |
---|---|
create_order()
| Tạo đơn hàng mới. |
update_order()
| Cập nhật thông tin đơn hàng. |
delete_order()
| Xóa đơn hàng khỏi hệ thống. |
get_order_by_id()
| Lấy chi tiết đơn hàng theo mã đơn. |
list_orders()
| Liệt kê tất cả các đơn hàng. |
calculate_total()
| Tính tổng số tiền của đơn hàng. |
process_payment()
| Xử lý thanh toán cho đơn hàng. |
update_status()
| Cập nhật trạng thái đơn hàng. |
add_item_to_order()
| Thêm sản phẩm vào đơn hàng. |
remove_item()
| Xóa sản phẩm khỏi đơn hàng. |
Tên class | Mô tả |
---|---|
Order
| Định nghĩa đơn hàng, bao gồm thông tin khách hàng và sản phẩm. |
OrderItem
| Định nghĩa từng sản phẩm trong đơn hàng. |
Customer
| Định nghĩa thông tin khách hàng. |
Payment
| Định nghĩa phương thức thanh toán. |
Shipping
| Định nghĩa phương thức vận chuyển. |
Tên thuộc tính | Mô tả |
---|---|
order_id
| Mã đơn hàng. |
customer
| Thông tin khách hàng (object Customer). |
items
| Danh sách sản phẩm (list of OrderItem). |
total_amount
| Tổng số tiền của đơn hàng. |
status
| Trạng thái đơn hàng. |
order_date
| Ngày đặt hàng. |
payment
| Thông tin thanh toán (object Payment). |
shipping
| Thông tin vận chuyển (object Shipping). |
Tên thuộc tính | Mô tả |
---|---|
product_id
| Mã sản phẩm. |
product_name
| Tên sản phẩm. |
quantity
| Số lượng. |
price
| Giá của sản phẩm. |
total_price
| Tổng giá trị sản phẩm (price * quantity). |
Tên thuộc tính | Mô tả |
---|---|
customer_id
| Mã khách hàng. |
name
| Tên khách hàng. |
email
| Email của khách hàng. |
address
| Địa chỉ giao hàng của khách hàng. |
Tên thuộc tính | Mô tả |
---|---|
payment_method
| Phương thức thanh toán. |
payment_status
| Trạng thái thanh toán (Đã thanh toán/Chưa thanh toán). |
Tên thuộc tính | Mô tả |
---|---|
shipping_method
| Phương thức vận chuyển. |
shipping_address
| Địa chỉ giao hàng. |
shipping_cost
| Chi phí vận chuyển. |
Tên hằng số | Mô tả |
---|---|
ORDER_STATUS_PENDING
| Trạng thái đơn hàng đang chờ xử lý. |
ORDER_STATUS_COMPLETED
| Trạng thái đơn hàng đã hoàn thành. |
ORDER_STATUS_CANCELED
| Trạng thái đơn hàng đã hủy. |
DEFAULT_SHIPPING_COST
| Chi phí vận chuyển mặc định. |
Dựa trên cấu trúc này, bạn có thể dễ dàng xây dựng hệ thống quản lý order với các biến, hàm, và class tương ứng. Bạn có muốn mình giúp tạo code mẫu cho các class hoặc hàm không?
Để xây dựng một hệ thống quản lý order dạng module trong Python, bạn có thể sử dụng cấu trúc thư mục sau. Cấu trúc này giúp chia nhỏ các thành phần của hệ thống theo từng chức năng, dễ dàng mở rộng và bảo trì.
order_management_system/ │ ├── orders/ │ ├── __init__.py │ ├── order.py # Quản lý logic chính của đơn hàng │ ├── order_item.py # Quản lý các sản phẩm trong đơn hàng │ └── order_service.py # Các hàm dịch vụ liên quan đến đơn hàng (tạo, cập nhật, xóa) │ ├── customers/ │ ├── __init__.py │ ├── customer.py # Quản lý khách hàng │ └── customer_service.py # Dịch vụ liên quan đến khách hàng (thêm, lấy thông tin) │ ├── payments/ │ ├── __init__.py │ ├── payment.py # Quản lý phương thức và trạng thái thanh toán │ └── payment_service.py # Dịch vụ xử lý thanh toán │ ├── shippings/ │ ├── __init__.py │ ├── shipping.py # Quản lý phương thức và thông tin giao hàng │ └── shipping_service.py # Dịch vụ vận chuyển │ ├── utils/ │ ├── __init__.py │ ├── helpers.py # Các hàm trợ giúp (tính tổng tiền, kiểm tra email, v.v.) │ └── constants.py # Các hằng số toàn cục (trạng thái đơn hàng, mặc định, v.v.) │ ├── database/ │ ├── __init__.py │ ├── db_connection.py # Kết nối với cơ sở dữ liệu │ └── models.py # Định nghĩa các models (ORM) │ ├── tests/ │ ├── __init__.py │ ├── test_orders.py # Kiểm tra chức năng đơn hàng │ └── test_customers.py # Kiểm tra chức năng khách hàng │ └── app.py # Điểm bắt đầu của ứng dụng, khởi chạy hệ thống quản lý order
orders/: Chứa các module quản lý đơn hàng.
customers/: Quản lý khách hàng.
payments/: Quản lý thanh toán.
shippings/: Quản lý vận chuyển.
utils/: Chứa các tiện ích dùng chung.
database/: Quản lý cơ sở dữ liệu.
tests/: Chứa các test case để kiểm tra tính năng của hệ thống.
app.py: Điểm bắt đầu của ứng dụng, nơi bạn có thể khởi chạy hệ thống.
class Order: def __init__(self, order_id, customer, items, total_amount, status, order_date): self.order_id = order_id self.customer = customer self.items = items self.total_amount = total_amount self.status = status self.order_date = order_date def calculate_total(self): self.total_amount = sum(item.total_price for item in self.items)
from .order import Order def create_order(customer, items): order = Order(order_id=generate_order_id(), customer=customer, items=items, total_amount=0, status='pending', order_date=get_current_date()) order.calculate_total() save_order_to_db(order) return order def update_order(order_id, **kwargs): order = get_order_by_id(order_id) if not order: raise ValueError("Order not found") for key, value in kwargs.items(): setattr(order, key, value) save_order_to_db(order) return order
ORDER_STATUS_PENDING = "pending" ORDER_STATUS_COMPLETED = "completed" ORDER_STATUS_CANCELED = "canceled" DEFAULT_SHIPPING_COST = 5.00
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này cho bất kỳ loại ứng dụng quản lý nào, không chỉ giới hạn trong quản lý đơn hàng. Bạn có muốn mình cung cấp thêm code mẫu cho bất kỳ phần nào không?
Leave A Comment